中文 Trung Quốc
塵世
尘世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc sống sinh tử này
thế giới nhàm chán
塵世 尘世 phát âm tiếng Việt:
[chen2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
this mortal life
the mundane world
塵囂 尘嚣
塵土 尘土
塵埃 尘埃
塵埃落定 尘埃落定
塵封 尘封
塵暴 尘暴