中文 Trung Quốc- 塬
- 塬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cao nguyên, esp. cao nguyên Loess Tây Bắc Trung Quốc 黃土高原|黄土高原 [Huang2 tu3 Gao1 yuan2]
塬 塬 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- plateau, esp. Loess Plateau of northwest China 黃土高原|黄土高原[Huang2 tu3 Gao1 yuan2]