中文 Trung Quốc
填鴨
填鸭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để force-feed vịt
vịt nhồi bông (nấu ăn)
填鴨 填鸭 phát âm tiếng Việt:
[tian2 ya1]
Giải thích tiếng Anh
to force-feed ducks
(cooking) stuffed duck
填鴨式 填鸭式
塬 塬
塬地 塬地
塲 场
塲 场
塵 尘