中文 Trung Quốc
  • 在理 繁體中文 tranditional chinese在理
  • 在理 简体中文 tranditional chinese在理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hợp lý
  • hợp lý
在理 在理 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • reasonable
  • sensible