中文 Trung Quốc
塔斯曼尼亞
塔斯曼尼亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tasmania
塔斯曼尼亞 塔斯曼尼亚 phát âm tiếng Việt:
[Ta3 si1 man4 ni2 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Tasmania
塔斯曼尼亞島 塔斯曼尼亚岛
塔斯社 塔斯社
塔斯科拉 塔斯科拉
塔林 塔林
塔樓 塔楼
塔河 塔河