中文 Trung Quốc
塑料袋
塑料袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi nhựa
塑料袋 塑料袋 phát âm tiếng Việt:
[su4 liao4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
plastic bag
塑膜 塑膜
塑膠 塑胶
塑膠爆炸 塑胶爆炸
塑身 塑身
塑造 塑造
塑造成 塑造成