中文 Trung Quốc
報時
报时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho thời gian chính xác
報時 报时 phát âm tiếng Việt:
[bao4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
give the correct time
報曉 报晓
報本反始 报本反始
報案 报案
報檢 报检
報界 报界
報盤 报盘