中文 Trung Quốc
報盤
报盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp
để thực hiện một giao dịch (thương mại)
報盤 报盘 phát âm tiếng Việt:
[bao4 pan2]
Giải thích tiếng Anh
offer
to make an offer (commerce)
報社 报社
報禁 报禁
報稅 报税
報稅表 报税表
報窩 报窝
報章 报章