中文 Trung Quốc
報曉
报晓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Herald trong giờ giải lao của ngày
報曉 报晓 phát âm tiếng Việt:
[bao4 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
herald the break of day
報本反始 报本反始
報案 报案
報條 报条
報界 报界
報盤 报盘
報社 报社