中文 Trung Quốc
報到
报到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo cáo cho các nhiệm vụ
để kiểm tra
để đăng ký
報到 报到 phát âm tiếng Việt:
[bao4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to report for duty
to check in
to register
報功 报功
報務員 报务员
報名 报名
報名費 报名费
報告 报告
報告員 报告员