中文 Trung Quốc
報刊
报刊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhật báo và tạp chí
báo chí
報刊 报刊 phát âm tiếng Việt:
[bao4 kan1]
Giải thích tiếng Anh
newspapers and periodicals
the press
報刊攤 报刊摊
報到 报到
報功 报功
報名 报名
報名表 报名表
報名費 报名费