中文 Trung Quốc
堅振
坚振
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xác nhận (buổi lễ Thiên Chúa giáo)
堅振 坚振 phát âm tiếng Việt:
[jian1 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
confirmation (Christian ceremony)
堅振禮 坚振礼
堅挺 坚挺
堅明 坚明
堅毅 坚毅
堅決 坚决
堅牢 坚牢