中文 Trung Quốc
  • 堅明 繁體中文 tranditional chinese堅明
  • 坚明 简体中文 tranditional chinese坚明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để củng cố và làm rõ
堅明 坚明 phát âm tiếng Việt:
  • [jian1 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • to consolidate and clarify