中文 Trung Quốc
堅牢
坚牢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
công ty
堅牢 坚牢 phát âm tiếng Việt:
[jian1 lao2]
Giải thích tiếng Anh
strong
firm
堅硬 坚硬
堅稱 坚称
堅緻 坚致
堅貞 坚贞
堅貞不屈 坚贞不屈
堅貞不渝 坚贞不渝