中文 Trung Quốc
堅持下去
坚持下去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
baám vaøo
堅持下去 坚持下去 phát âm tiếng Việt:
[jian1 chi2 xia4 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to press on
堅持不懈 坚持不懈
堅持不渝 坚持不渝
堅振 坚振
堅挺 坚挺
堅明 坚明
堅果 坚果