中文 Trung Quốc
堅持
坚持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiên trì với
để vẫn tồn tại
để nhấn mạnh vào
堅持 坚持 phát âm tiếng Việt:
[jian1 chi2]
Giải thích tiếng Anh
to persevere with
to persist in
to insist on
堅持下去 坚持下去
堅持不懈 坚持不懈
堅持不渝 坚持不渝
堅振禮 坚振礼
堅挺 坚挺
堅明 坚明