中文 Trung Quốc
  • 域名搶注 繁體中文 tranditional chinese域名搶注
  • 域名抢注 简体中文 tranditional chinese域名抢注
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cybersquatting
  • tên miền squatting
域名搶注 域名抢注 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4 ming2 qiang3 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • cybersquatting
  • domain squatting