中文 Trung Quốc
域外
域外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoài nước
ở nước ngoài
nước ngoài
điếm
域外 域外 phát âm tiếng Việt:
[yu4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
outside the country
abroad
foreign
extraterritorial
域多利皇后 域多利皇后
埠 埠
埠頭 埠头
埡口 垭口
埤 埤
埤頭 埤头