中文 Trung Quốc
埠頭
埠头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wharf
Pier
埠頭 埠头 phát âm tiếng Việt:
[bu4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
wharf
pier
埡 垭
埡口 垭口
埤 埤
埤頭鄉 埤头乡
埦 埦
埧 埧