中文 Trung Quốc
  • 城堡 繁體中文 tranditional chinese城堡
  • 城堡 简体中文 tranditional chinese城堡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lâu đài
  • rook (cờ tướng mảnh)
城堡 城堡 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • castle
  • rook (chess piece)