中文 Trung Quốc
城堡
城堡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lâu đài
rook (cờ tướng mảnh)
城堡 城堡 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 bao3]
Giải thích tiếng Anh
castle
rook (chess piece)
城外 城外
城子河 城子河
城子河區 城子河区
城市依賴症 城市依赖症
城市化 城市化
城市區域 城市区域