中文 Trung Quốc
  • 城子河區 繁體中文 tranditional chinese城子河區
  • 城子河区 简体中文 tranditional chinese城子河区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chengzihe huyện 鸡西市 thành phố 雞西|鸡西 [Ji1 xi1], Heilongjiang
城子河區 城子河区 phát âm tiếng Việt:
  • [Cheng2 zi5 he2 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Chengzihe district of Jixi city 雞西|鸡西[Ji1 xi1], Heilongjiang