中文 Trung Quốc
城子河區
城子河区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chengzihe huyện 鸡西市 thành phố 雞西|鸡西 [Ji1 xi1], Heilongjiang
城子河區 城子河区 phát âm tiếng Việt:
[Cheng2 zi5 he2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Chengzihe district of Jixi city 雞西|鸡西[Ji1 xi1], Heilongjiang
城市 城市
城市依賴症 城市依赖症
城市化 城市化
城市熱島 城市热岛
城市管理行政執法局 城市管理行政执法局
城市規劃 城市规划