中文 Trung Quốc
城外
城外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên ngoài của một thành phố
城外 城外 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 wai4]
Giải thích tiếng Anh
outside of a city
城子河 城子河
城子河區 城子河区
城市 城市
城市化 城市化
城市區域 城市区域
城市熱島 城市热岛