中文 Trung Quốc
坷垃
坷垃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) Cục (của trái đất)
坷垃 坷垃 phát âm tiếng Việt:
[ke1 la1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) clod (of earth)
坻 坻
坻 坻
坼 坼
垂 垂
垂下 垂下
垂危 垂危