中文 Trung Quốc
  • 坼 繁體中文 tranditional chinese
  • 坼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để crack
  • để tách
  • để phá vỡ
  • để chap
坼 坼 phát âm tiếng Việt:
  • [che4]

Giải thích tiếng Anh
  • to crack
  • to split
  • to break
  • to chap