中文 Trung Quốc
垂下
垂下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để treo xuống
垂下 垂下 phát âm tiếng Việt:
[chui2 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to hang down
垂危 垂危
垂垂 垂垂
垂幕 垂幕
垂懸分詞 垂悬分词
垂掛 垂挂
垂暮之年 垂暮之年