中文 Trung Quốc
坯布
坯布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unbleached và undyed vải
Vải màu xám
坯布 坯布 phát âm tiếng Việt:
[pi1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
unbleached and undyed cloth
gray cloth
坯料 坯料
坯模 坯模
坰 坰
坲 坲
坳 坳
坳陷 坳陷