中文 Trung Quốc
坳陷
坳陷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trầm cảm
low-lying khu vực
坳陷 坳陷 phát âm tiếng Việt:
[ao4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
depression
low-lying area
坴 坴
坵 丘
坷 坷
坻 坻
坻 坻
坼 坼