中文 Trung Quốc
坯模
坯模
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm mốc
坯模 坯模 phát âm tiếng Việt:
[pi1 mu2]
Giải thích tiếng Anh
mold
坰 坰
坱 坱
坲 坲
坳陷 坳陷
坴 坴
坵 丘