中文 Trung Quốc
  • 土話 繁體中文 tranditional chinese土話
  • 土话 简体中文 tranditional chinese土话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • địa phương
  • tiếng lóng
  • phương ngữ
  • patois
土話 土话 phát âm tiếng Việt:
  • [tu3 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • vernacular
  • slang
  • dialect
  • patois