中文 Trung Quốc
土裡土氣
土里土气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không kinh nghiệm
mộc
uncouth
土裡土氣 土里土气 phát âm tiếng Việt:
[tu3 li3 tu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
unsophisticated
rustic
uncouth
土製 土制
土話 土话
土語 土语
土豆泥 土豆泥
土豆絲 土豆丝
土豆網 土豆网