中文 Trung Quốc
土炕
土炕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước nóng gạch chung giường
土炕 土炕 phát âm tiếng Việt:
[tu3 kang4]
Giải thích tiếng Anh
heated brick common bed
土爾其斯坦 土尔其斯坦
土牛 土牛
土牛木馬 土牛木马
土狗 土狗
土狼 土狼
土生土長 土生土长