中文 Trung Quốc
䰾魚
鲃鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
barbel (cá)
䰾魚 鲃鱼 phát âm tiếng Việt:
[ba1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
barbel (fish)
䲔 䲔
䳗 䳗
䳘 鹅
䴉嘴鷸 鹮嘴鹬
䴸 麸
䵹 䵹