中文 Trung Quốc
䴸
麸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 麩|麸 [fu1]
䴸 麸 phát âm tiếng Việt:
[fu1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 麩|麸[fu1]
䵹 䵹
䶊 衄
䶑 䶑
一一 一一
一一對應 一一对应
一一映射 一一映射