中文 Trung Quốc
  • 䲔 繁體中文 tranditional chinese
  • 䲔 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 鯨|鲸 [jing1]
䲔 䲔 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 鯨|鲸[jing1]