中文 Trung Quốc
不羈
不羁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngô nghịch
bỏ hoang
不羈 不羁 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
unruly
uninhibited
不義 不义
不義之財 不义之财
不翼而飛 不翼而飞
不聞不問 不闻不问
不聲不響 不声不响
不聽命 不听命