中文 Trung Quốc
不義
不义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất công
不義 不义 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
injustice
不義之財 不义之财
不翼而飛 不翼而飞
不耐煩 不耐烦
不聲不響 不声不响
不聽命 不听命
不肖 不肖