中文 Trung Quốc
不聽命
不听命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuân
不聽命 不听命 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ting1 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to disobey
不肖 不肖
不育 不育
不育性 不育性
不能 不能
不能不 不能不
不能抵抗 不能抵抗