中文 Trung Quốc
不睦
不睦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để không có được cùng tốt
để được ở tỷ lệ cược
不睦 不睦 phát âm tiếng Việt:
[bu4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to not get along well
to be at odds
不瞅不睬 不瞅不睬
不知 不知
不知丁董 不知丁董
不知何故 不知何故
不知其所以然 不知其所以然
不知凡幾 不知凡几