中文 Trung Quốc
  • 不瞅不睬 繁體中文 tranditional chinese不瞅不睬
  • 不瞅不睬 简体中文 tranditional chinese不瞅不睬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bỏ qua hoàn toàn
  • phải không chú ý đến sb
不瞅不睬 不瞅不睬 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 chou3 bu4 cai3]

Giải thích tiếng Anh
  • to ignore completely
  • to pay no attention to sb