中文 Trung Quốc
  • 不知 繁體中文 tranditional chinese不知
  • 不知 简体中文 tranditional chinese不知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không biết
  • không biết
  • không biết
  • hình. không phải thừa nhận (thất bại, khó khăn gian khổ, mệt mỏi vv)
不知 不知 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zhi1]

Giải thích tiếng Anh
  • not to know
  • unaware
  • unknowingly
  • fig. not to admit (defeat, hardships, tiredness etc)