中文 Trung Quốc- 不知
- 不知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không biết
- không biết
- không biết
- hình. không phải thừa nhận (thất bại, khó khăn gian khổ, mệt mỏi vv)
不知 不知 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- not to know
- unaware
- unknowingly
- fig. not to admit (defeat, hardships, tiredness etc)