中文 Trung Quốc
不相容
不相容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không tương thích
不相容 不相容 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xiang1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
incompatible
不相容原理 不相容原理
不相干 不相干
不相符 不相符
不眠不休 不眠不休
不睦 不睦
不瞅不睬 不瞅不睬