中文 Trung Quốc
  • 不當得利 繁體中文 tranditional chinese不當得利
  • 不当得利 简体中文 tranditional chinese不当得利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • làm giàu bất công
不當得利 不当得利 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 dang1 de2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • unjust enrichment