中文 Trung Quốc
不當得利
不当得利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm giàu bất công
不當得利 不当得利 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dang1 de2 li4]
Giải thích tiếng Anh
unjust enrichment
不當緊 不当紧
不疾不徐 不疾不徐
不痛不癢 不痛不痒
不白之冤 不白之冤
不盡 不尽
不盡根 不尽根