中文 Trung Quốc
  • 不白之冤 繁體中文 tranditional chinese不白之冤
  • 不白之冤 简体中文 tranditional chinese不白之冤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • unrighted sai
  • unredressed bất công
不白之冤 不白之冤 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 bai2 zhi1 yuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • unrighted wrong
  • unredressed injustice