中文 Trung Quốc
不白之冤
不白之冤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unrighted sai
unredressed bất công
不白之冤 不白之冤 phát âm tiếng Việt:
[bu4 bai2 zhi1 yuan1]
Giải thích tiếng Anh
unrighted wrong
unredressed injustice
不盡 不尽
不盡根 不尽根
不相上下 不相上下
不相容原理 不相容原理
不相干 不相干
不相符 不相符