中文 Trung Quốc
不盡
不尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hoàn toàn
vô tận
不盡 不尽 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
not completely
endlessly
不盡根 不尽根
不相上下 不相上下
不相容 不相容
不相干 不相干
不相符 不相符
不省人事 不省人事