中文 Trung Quốc
  • 不滿意 繁體中文 tranditional chinese不滿意
  • 不满意 简体中文 tranditional chinese不满意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không hài lòng
不滿意 不满意 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 man3 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • dissatisfied