中文 Trung Quốc- 不為已甚
- 不为已甚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kiềm chế đi đến Thái cực trong meting ra hình phạt
- không được quá khó khăn về chủ đề
不為已甚 不为已甚 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- refrain from going to extremes in meting out punishment
- not be too hard on subject