中文 Trung Quốc
不注意
不注意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy nghi
không chú ý đến
不注意 不注意 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhu4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
thoughtless
not pay attention to
不消 不消
不清 不清
不清楚 不清楚
不渝 不渝
不測 不测
不湊巧 不凑巧