中文 Trung Quốc
不正當關係
不正当关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ không thích hợp
người quan hệ
不正當關係 不正当关系 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zheng4 dang4 guan1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
improper relation
adulterous relation
不正確 不正确
不死心 不死心
不比 不比
不毛之地 不毛之地
不求人 不求人
不求收獲 不求收获