中文 Trung Quốc
不毛之地
不毛之地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất cằn cỗi
sa mạc
不毛之地 不毛之地 phát âm tiếng Việt:
[bu4 mao2 zhi1 di4]
Giải thích tiếng Anh
barren land
desert
不求人 不求人
不求收獲 不求收获
不求有功,但求無過 不求有功,但求无过
不治 不治
不治之症 不治之症
不治而癒 不治而愈