中文 Trung Quốc
  • 不毛之地 繁體中文 tranditional chinese不毛之地
  • 不毛之地 简体中文 tranditional chinese不毛之地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đất cằn cỗi
  • sa mạc
不毛之地 不毛之地 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 mao2 zhi1 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • barren land
  • desert