中文 Trung Quốc
不比
不比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không giống như
不比 不比 phát âm tiếng Việt:
[bu4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
unlike
不毛 不毛
不毛之地 不毛之地
不求人 不求人
不求有功,但求無過 不求有功,但求无过
不求甚解 不求甚解
不治 不治